Sức khỏe
Top 7 thực phẩm giảm cholesterol cao và lợi cho tim
2024-12-07
Chọn thực phẩm lành mạnh là một bước quan trọng để cải thiện sức khỏe và giảm mức cholesterol của bạn. Nhiều thực phẩm như bơ, các loại hạt và dầu ô liu có lợi cho tim, trong khi việc tránh thực phẩm chế biến sẵn có thể giúp kiểm soát mức cholesterol. Nhiều chuyên gia dinh dưỡng cũng đề xuất các thực phẩm như yến mạch, đậu, cà tím, các loại hạt và nhiều loại trái cây khác để giảm cholesterol.

Đặt ra Thực Phẩm Lành Mạnh Để Giảm Mức Cholesterol

Yến Mạch - Cách Giảm Cholesterol

Bước đầu tiên để giảm cholesterol là ăn một bát bột yến mạch vào bữa sáng. Yến mạch cung cấp 1 - 2 gram chất xơ hòa tan, một chất rất hữu ích cho sức khỏe. Ngoài ra, thêm một quả chuối hoặc vài quả dâu tây nữa sẽ giúp tăng hiệu quả. Nhiều nghiên cứu cho thấy yến mạch có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Không chỉ yến mạch, lúa mạch và các loại ngũ cốc nguyên hạt cũng chứa chất xơ hòa tan. Điều này có thể giúp giảm cholesterol và ngăn ngừa các bệnh liên quan đến tim. Thay thế ngũ cốc tinh chế và thịt chế biến sẵn bằng các loại đậu có thể là một cách hiệu quả để cải thiện sức khỏe.

Đậu - Nguồn Cung Cấp Chất Xơ Hòa Tan

Đậu đặc biệt giàu chất xơ hòa tan, khoáng chất và protein. Thay thế các loại ngũ cốc tinh chế và thịt chế biến sẵn bằng các loại đậu có thể giúp giảm cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim. Các loại đậu như đậu xanh, đậu nành, đậu phộng là các nguồn cung cấp chất xơ hòa tan tốt và có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Chất xơ hòa tan trong đậu có thể làm giảm sự hấp thụ cholesterol vào máu và giúp duy trì mức cholesterol trong giới hạn bình thường. Điều này rất quan trọng đối với sức khỏe của bạn và có thể ngăn chặn các vấn đề liên quan đến tim và huyết áp.

Cà tím - Nguồn Cung Cấp Chất Xơ Hòa Tan

Cà tím là một loại rau ít calo nhưng giàu chất xơ hòa tan. Nhiều nghiên cứu cho thấy 5 - 10 gram chất xơ hòa tan từ cà tím mỗi ngày sẽ làm giảm cholesterol xấu. Cà tím có thể là một lựa chọn tốt để bổ sung chất xơ hòa tan vào chế độ ăn của bạn.

Cũng như vậy, các loại hạt như hạnh nhân, quả óc chó, đậu phộng và nhiều loại hạt khác rất tốt cho tim và giúp giảm cholesterol xấu. Họ cung cấp nhiều chất hữu ích cho sức khỏe và có thể giúp cải thiện chức năng của tim.

Trái cây - Nguồn Cung Cấp Chất Xơ Hòa Tan

Những loại trái cây như táo, lê, nho, dâu tây, trái cây họ cam quýt rất giàu pectin, một loại chất xơ hòa tan. Pectin có thể giúp giảm cholesterol xấu và cải thiện chức năng của hệ tiêu hóa. Thêm nhiều loại trái cây vào chế độ ăn của bạn là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để cải thiện sức khỏe.

Trái cây cũng cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất diệp tạp khác rất cần thiết cho cơ thể. Họ giúp duy trì sự cân bằng của hệ cơ thể và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Đậu nành - Cách Giảm Cholesterol

Đậu nành và các sản phẩm như đậu hũ và sữa đậu nành là cách hiệu quả để giảm cholesterol. Đậu nành chứa nhiều chất xơ hòa tan và protein, giúp duy trì mức cholesterol trong giới hạn bình thường. Sữa đậu nành cũng có thể là một lựa chọn tốt cho những người không thể ăn đủ đậu.

Thay vì ăn thịt và các loại thực phẩm giàu chất béo, chọn đậu nành và các sản phẩm tương tự sẽ giúp giảm lượng chất béo bão hòa trong cơ thể và cải thiện sức khỏe tim.

Cá - Cách Giảm Cholesterol

Ăn cá 2 - 3 lần một tuần có thể làm giảm cholesterol xấu. Cá giàu chất béo omega-3 có thể giúp giảm cholesterol xấu và ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến tim. Thay thịt bằng cá là một cách hiệu quả để giảm lượng chất béo bão hòa và cải thiện sức khỏe.

Omega-3 cũng có thể giảm chất béo trung tính và ngăn ngừa rối loạn nhịp tim. Điều này rất quan trọng đối với sức khỏe của bạn và có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tỏi - Cách Giảm Cholesterol

Tỏi chứa hàm lượng allicin cao, một hợp chất có tác dụng giảm đáng kể cholesterol toàn phần và cholesterol xấu. Tỏi sống có tác dụng tốt hơn tỏi nấu chín. Thêm nhiều tỏi vào chế độ ăn của bạn sẽ giúp giảm cholesterol và cải thiện sức khỏe.

Allicin trong tỏi có thể có tác dụng chống vi khuẩn và giảm inflammation trong cơ thể. Điều này cũng có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa và tim.

Rau hấp và rau luộc: So sánh lợi ích sức khỏe của hai phương pháp nấu ăn
2024-12-07
Rau luộc thường được coi là dễ ăn và phù hợp với nhiều người, nhưng nó cũng có những hạn chế. Rau củ hấp, ngược lại, mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe. Bà Jillian Kubala, chuyên gia dinh dưỡng, đã so sánh hai loại rau này.

Tìm hiểu sự khác biệt giữa rau luộc và rau hấp về sức khỏe

Rau Hấp - Lưu Trọn Vẹn Các Đường Chống Oxit

Hấp là một phương pháp nấu ăn độc đáo. Thay vì ngâm trực tiếp thức ăn vào nước sôi như khi luộc, hấp sử dụng hơi nước bốc lên từ nước sôi để truyền nhiệt. Điều này giúp các vitamin và khoáng chất được giữ lại trọn vẹn trong thực phẩm. Ví dụ, các vitamin như vitamin C, beta-carotene và các chất chống oxy hóa flavonoid rất dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao và tan trong nước. Khi luộc rau, các vitamin này thường bị hòa tan vào nước luộc, khiến lượng dinh dưỡng trong rau bị giảm đi đáng kể. Trong khi khi hấp, các vitamin này được bảo quản tốt hơn. Theo một nghiên cứu, sau 5 phút hấp rau, lượng vitamin C bị mất là 14,3 – 8,6%, trong khi sau 5 phút luộc, lượng vitamin C bị mất là 54,6 – 40,4%. Điều này chứng tỏ rằng hấp là một phương pháp tốt hơn để bảo toàn các vitamin và chất dinh dưỡng của rau.

Rau Luộc - Thể Hiện Sự Giảm Đường Chống Oxit

Luộc là phương pháp nấu ăn thường gặp. Tuy nó dễ ăn, nhưng nó cũng làm mất đi một phần vitamin và khoáng chất của rau. Khi luộc, các chất dinh dưỡng hòa tan trong nước của rau bị mất vào nước, làm giảm một số chất dinh dưỡng và các chất phytochemical như vitamin C và beta-carotene. Vì vậy, nếu chúng ta muốn bảo toàn tối đa giá trị dinh dưỡng của rau, nên ưu tiên các phương pháp nấu như hấp hoặc xào nhanh ở nhiệt độ vừa phải.Rau hấp thường mang lại nhiều lợi ích về màu sắc, hương vị và các chất dinh dưỡng. Nó thường có vị đậm đà hơn so với rau luộc và mang lại cảm giác ngon hơn. Rau luộc, trong khi đó, thường có màu sắc và hương vị nhẹ nhàng hơn.Vậy, khi chọn thức ăn, chúng ta nên cân nhắc các ưu điểm và nhược điểm của từng loại rau. Rau hấp là một lựa chọn tốt nếu chúng ta muốn bảo toàn nhiều chất dinh dưỡng và có thể hưởng thụ các vị ngon của rau. Rau luộc, trong khi đó, vẫn có giá trị và phù hợp với nhiều trường hợp.
See More
4 dấu hiệu cảnh báo viêm phổi thường gặp không thể bỏ qua
2024-12-07
Những tác nhân chính gây viêm phổi là vi khuẩn, virus và nấm. Trong một số trường hợp, hít phải thực phẩm, vật lạ hay hóa chất gây hại cũng có thể gây viêm phổi. Tùy loại viêm phổi mà bác sĩ sẽ có cách điều trị khác nhau, theo chuyên trang sức khỏe Medical News Today (Anh).

Ho là triệu chứng thường gặp của viêm phổi

ẢNH: PEXELSCác triệu chứng thường gặp của viêm phổi gồm hụt hơi. Hiệp hội Phổi Mỹ cho biết nếu không vận động thể chất gì nhiều, chỉ thực hiện vài hoạt động đơn giản như đi bộ, di chuyển bàn ghế mà cảm thấy hụt hơi thì rất có thể phổi đang có vấn đề. Một trong những vấn đề đó là viêm phổi. Nguyên nhân là do viêm phổi sẽ khiến túi khí nhỏ trong phổi bị viêm. Tình trạng này làm ảnh hưởng đến khả năng trao đổi khí của phổi, dẫn đến hụt hơi, khó thở.Ho có đờm. Chúng ta thỉnh thoảng vẫn bị ho. Tuy nhiên, cơn ho sẽ mau chóng khỏi. Nhưng nếu ho liên tục, kèm theo đờm đổi màu hay có máu thì có thể đây là dấu hiệu của viêm phổi. Ở người khỏe mạnh, những cơn ho đột nhiên xuất hiện sẽ giúp tống chất bẩn trong đường hô hấp ra ngoài, nhờ đó loại bỏ mầm bệnh xâm nhập và chất gây kích ứng. Tuy nhiên, họ liên tục và dữ dội lại là triệu chứng thường gặp của nhiễm trùng đường hô hấp dưới.

Thường gặp sốt, ớn lạnh cùng viêm phổi

Tình trạng sốt, kèm theo ớn lạnh, thậm chí run rẩy là triệu chứng thường gặp của cúm, viêm họng liên cầu khuẩn và cả viêm phổi. Các chuyên gia cho biết dù căn bệnh thực sự đang mắc là gì nhưng sốt và ớn lạnh xuất hiện cùng lúc thì người bệnh cần được chăm sóc y tế trong vòng 48 giờ. Điều này đặc biệt quan trọng nếu các triệu chứng không hỏi, kèm theo các vấn đề sức khỏe khác như khó thở và ho dữ dội. Việc chậm trễ điều trị sẽ khiến nhiễm trùng nghiêm trọng hơn.

Viêm phế quản cũng gây đau tức ngực cùng viêm phổi

Đau tức ngực thường triệu chứng được liên kết với đau tim. Tuy nhiên, viêm phổi, viêm phế quản cũng có thể gây đau tức ngực. Trong đó, viêm phế quản tiến triển nặng sẽ dẫn đến viêm phổi, theo Medical News Today. Viêm phế quản có thể gây ra các vấn đề khác như khó thở, khó tiêu hóa. Khi viêm phế quản xâm nhập phổi, sẽ gây ra các triệu chứng khó chịu cho bệnh nhân. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau tức ngực, khó thở, khó tiêu hóa. Điều này sẽ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
See More